THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CHÍNH
- Dung tích gầu: 1.8 - 2.5m³
- Tải trọng nâng gầu: 3500kg
- Trọng tải bản thân: 11750±300kg
- Lực kéo: 106±3kN
- Lực nâng: 99±3kN
- Dài x Rộng x Cao: 7770x2500x3180 mm
ĐỘNG CƠ
- Model: WEICHAI/WP6G140E22
- Công suất định mức: 105kW/2200rpm
- Mô men xoắn tối đa: 580N∙m/1400-1600rpm
- Đường kính x Hành trình: 105x130mm
- Số xi lanh / dung tích: 6/6.75l
- Hệ thống lọc khí: Máy lọc không khí 3 giai đoạn
- Máy phát: 70Amp
- Ắc quy: 2-24V/105Ah
- Đề khởi động: 24V/6kW
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
- Kiểu loại hộp số: Hộp số hành tinh Powershift
- Loại: Điều khiển cơ khí Powershift
- Áp suất hộp số: 1.1-1.5MPa
- Loại chuyển đổi mô men: 1 cấp và tuabin kép, 3 phân tử
- Trục xe: Trục trước cố định, trục sau dao động
- Dao động trục sau: ±10
- Vi sai - thông thường: Thông thường
- Bộ giảm tốc chính: Bánh răng xoắn 1 cấp
- Bộ giảm tốc cuối: Hộp giảm tốc hành tinh
- Lốp: 17.5-25 L-3 12PR TT
- Tốc độ di chuyển - Tiến: 6.5/12/32 km/h
- Tốc độ di chuyển – Lùi: 6.8/12.5/33.5 km/h
HỆ THỐNG PHANH
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa mạch đơn, thắng khô
- Áp suất phanh: 0.70-0.78MPa
- Phanh dừng: Linh hoạt giữa phanh trục và phanh má kẹp
- Phanh khẩn cấp: Linh hoạt giữa phanh trục và phanh má kẹp
HỆ THỐNG LÁI
- Kiểu: Hệ thống cảm biến thuỷ lực
- Bơm: 246L/min∙2200rpm
- Áp suất hệ thống: 14Mpa
- Loại xi lanh: Tác động kép
- Góc lái: ±35°
HỆ THỐNG THUỶ LỰC
- Kiểu: Tay trang điều khiển đơn
- Bơm: 246L/phút∙2200rpm
- Van điều khiển: 2 Van
- Áp suất hệ thống: 16MPa
- Thời gian chu trình: 10.5 giây
THÙNG DẦU
- Thùng nhiên liệu: 200L
- Thùng dầu thuỷ lực: 173L
- Dầu động cơ: 14L
- Dầu hộp số: 37L
- Cầu trước / cầu sau: 18L/18L






















Đăng nhận xét