THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CHÍNH
- Dung tích gầu: 2.7 - 4.2m³
- Tải trọng nâng gầu: 5000kg
- Trọng tải bản thân: 16200±300kg
- Lực kéo: 155±3kN
- Lực nâng: 155±3kN
- Dài x Rộng x Cao: 8050x3010x3420mm
ĐỘNG CƠ
- Model: WEICHAI/WP10G220E21
- Công suất định mức: 162kW/2200rpm
- Mô men xoắn tối đa: 860N∙m/1400-1600rpm
- Đường kính x Hành trình: 126x130mm
- Số xi lanh / dung tích: 6/9.726L
- Hệ thống lọc khí: Máy lọc không khí 3 giai đoạn
- Máy phát: 70Amp
- Ắc quy: 2-24V/120Ah
- Đề khởi động: 24V/7.5kW
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
- Kiểu loại hộp số: Hộp số hành tinh Powershift
- Loại: Điều khiển cơ khí Powershift
- Áp suất hộp số: 1.1-1.5MPa
- Loại chuyển đổi mô men: 1 cấp và tuabin kép, 4 phân tử
- Trục xe: Trục trước cố định, trục sau dao động
- Dao động trục sau: ±6°
- Vi sai - thông thường: Thông thường
- Bộ giảm tốc chính: Bánh răng xoắn 1 cấp
- Bộ giảm tốc cuối: Hộp giảm tốc hành tinh
- Lốp: 23.5-25 L-3 16PR TT
- Tốc độ di chuyển - Tiến: 11.5/36 km/h
- Tốc độ di chuyển – Lùi: 16 km/h
HỆ THỐNG PHANH
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa mạch đơn, thắng khô
- Áp suất phanh: 0.70-0.78MPa
- Phanh dừng: Linh hoạt giữa phanh trục và phanh má kẹp
- Phanh khẩn cấp: Linh hoạt giữa phanh trục và phanh má kẹp
HỆ THỐNG LÁI
- Kiểu: Hệ thống cảm biến thuỷ lực
- Bơm: 152L/phút∙2200rpm
- Áp suất hệ thống: 15Mpa
- Loại xi lanh: Tác động kép
- Góc lái: ±35°
HỆ THỐNG THUỶ LỰC
- Kiểu: Tay trang điều khiển đơn
- Bơm: 190L/phút∙2200rpm
- Van điều khiển: 2 Van
- Áp suất hệ thống: 18MPa
- Thời gian chu trình: 11.5 giây
THÙNG DẦU
- Thùng nhiên liệu: 285L
- Thùng dầu thuỷ lực: 265L
- Dầu động cơ: 20L
- Dầu hộp số: 45L
- Cầu trước / cầu sau: 28L/28L

Đăng nhận xét