THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CHÍNH
- Dung tích gầu: 1.2 - 1.7m³
- Tải trọng nâng gầu: 2000kg
- Trọng tải bản thân: 6380kg
- Lực kéo: 62kN
- Lực nâng: 57kN
- Dài x Rộng x Cao: 6350x2200x2960mm
ĐỘNG CƠ
- Model: YN38GBZ2 (Tier II)
- Công suất định mức: 75kW/2400rpm
- Công suất mô men xoắn: 414N∙m/1800-1600rpm
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
- Kiểu loại hộp số: Hộp số hành tinh Powershift
- Loại: Bánh răng chuyển số thuỷ lực với trục cố định
- Áp suất hộp số: 1.1-1.5MPa
- Loại bánh răng: 2F/2R
- Loại chuyển đổi mô men: 1 cấp, tuabin đơn, 3 phân tử
- Tỷ lệ chuyển đổi mô men: 3.13
- Bộ giảm tốc chính: Bánh răng côn xoắn ốc giảm tốc một cấp
- Bộ giảm tốc cuối: Hộp giảm tốc hành tinh
- Lốp: 16/70-20
- Tốc độ di chuyển - Tiến: 8/20 km/h
- Tốc độ di chuyển – Lùi: 8/20 km/h
HỆ THỐNG PHANH
- Hệ thống phanh: Điều khiển hơi, phanh 4 bánh (Khô)
- Áp suất phanh: 0.78MPa
- Phanh dừng: Linh hoạt giữa phanh trục và phanh má kẹp
HỆ THỐNG LÁI
- Kiểu: Hệ thống cảm biến thủy lực
- Bơm lái: Được lấy nguồn điều khiển từ bơm chính
- Áp suất hệ thống: 14Mpa
- Góc lái: 32±3°
HỆ THỐNG THUỶ LỰC VÀ HỆ THỐNG ĐIỆN
- Kiểu: Điều khiển dòng thuỷ lực Pilot Control
- Bơm: Bơm bánh răng
- Tốc độ dòng chảy thuỷ lực: 160L/phút∙2400rpm
- Van điều khiển: 2 Van
- Áp suất hệ thống: 16MPa
- Thời gian chu trình: 9 giây
- Điện áp hệ thống: 24V
- Ắc quy (2): 2x80Ah
THÙNG DẦU
- Thùng nhiên liệu: 2x80Ah
- Thùng dầu thuỷ lực: 70L
- Dầu hộp số: 22.5L
- Cầu trước / cầu sau: 24L

Đăng nhận xét